Có 2 kết quả:

扫描器 sǎo miáo qì ㄙㄠˇ ㄇㄧㄠˊ ㄑㄧˋ掃描器 sǎo miáo qì ㄙㄠˇ ㄇㄧㄠˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

scanner

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

scanner

Bình luận 0