Có 2 kết quả:
扫描器 sǎo miáo qì ㄙㄠˇ ㄇㄧㄠˊ ㄑㄧˋ • 掃描器 sǎo miáo qì ㄙㄠˇ ㄇㄧㄠˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
scanner
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
scanner
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0